Mã sản phẩm: DQ LEDTU061
- Đặc điểm | - anh sáng không nhấp nháy - Chất liệu: Nhựa chịu nhiết chống cháy, an toàn cho người sử dụng - Thân bóng: Mica hoặc Thủy tinh, không ố vàng, công theo thời gian |
||||||||
- Ứng dụng | - Thay thế bóng hyunhquang thông thường - Sử dụng cho công trình: văn phòng, nhà xưởng, dân dụng |
Mã sản phẩm | Công suất | Quang thông | Kích thước (mm) | Nhiệt độ màu | Hiệu suất sáng | Chỉ số truyền màu | Ghi chú | ||
Model | Power | Lumen (*) | Dimensions | Colour Temp. | Efficacy (*) | Colour rendering | |||
(W) | (Lm) | L | D | (K) | (Lm/W) | index | |||
DQ LEDTU061 09765 V03 | 9 | 850 | 600 | 26 | 6500 | 90 ± 10% | ≥ 80 | Thủy tinh | |
DQ LEDTU061 09740 V03 | 9 | 765 | 600 | 26 | 4000 | 90 ± 10% | ≥ 80 | Thủy tinh | |
DQ LEDTU061 09727 V03 | 9 | 765 | 600 | 26 | 2700 | 90 ± 10% | ≥ 80 | Thủy tinh | |
DQ LEDTU061 18765 V03 | 18 | 1650 | 1200 | 26 | 6500 | 90 ± 10% | ≥ 80 | Thủy tinh | |
DQ LEDTU061 18760 V03 | 18 | 765 | 1200 | 26 | 4000 | 90 ± 10% | ≥ 80 | Thủy tinh | |
DQ LEDTU061 18727 V03 | 18 | 1490 | 1200 | 26 | 2700 | 90 ± 10% | ≥ 80 | Thủy tinh | |
DQ LEDTU09 09765 | 9 | 810 | 600 | 29,5 | 6500 | 80 ± 10% | ≥ 80 | thân nhôm, chụp mica | |
DQ LEDTU09 09727 | 9 | 730 | 600 | 29,5 | 2700 | 80 ± 10% | ≥ 80 | thân nhôm, chụp mica | |
DQ LEDTU09 18765 | 18 | 1700 | 1200 | 29,5 | 6500 | 80 ± 10% | ≥ 80 | thân nhôm, chụp mica | |
DQ LEDTU09 18727 | 18 | 1550 | 1200 | 29,5 | 2700 | 80 ± 10% | ≥ 80 | thân nhôm, chụp mica |