Mã sản phẩm: LED HIGHBAY
- Đặc điểm | - Sử dụng công nghệ LED hiện đại, tiết kiểm 50% điện năng - Thân đèn bằng kim loại, tản nhiệt tốt, thân thiện với môi trường |
||||||||
- Ứng dụng | - Chiếu sáng cho nhà xưởng, công nghiệp |
Mã sản phẩm | Công suất | Quang thông | Kích thước (mm) | Nhiệt độ màu | Hiệu suất sáng | Chỉ số truyền màu | Chỉ số truyền màu/ colour rendering index | ||
Model | Power | Lumen (*) | Dimensions | Colour Temp. | Efficacy (*) | Colour rendering | |||
(W) | (Lm) | D | H | (K) | (Lm/W) | index | |||
HERA 1-100-130-DL-90 | 100 | 13000 | 190 | 280 | 2700/4000/6000 | 80 ± 10% | ≥ 0,9 | >80 | |
HERA2-150-130-DL-90 | 150 | 19500 | 190 | 340 | 2700/4000/6000 | 80 ± 10% | ≥ 0,9 | >80 | |
HERA2-150-130-CW-90 | 150 | 32500 | 190 | 340 | 2700/4000/6000 | 80 ± 10% | ≥ 0,9 | >80 | |
HERA3-200-130-CW-90 | 200 | 32500 | 190 | 400 | 2700/4000/6000 | 80 ± 10% | ≥ 0,9 | >80 | |
HERA4-250-130-DL-60 | 250 | 32500 | 190 | 460 | 2700/4000/6000 | 80 ± 10% | ≥ 0,9 | >80 | |
HERA4-250-130-WW-60 | 250 | 32500 | 190 | 460 | 2700/4000/6000 | 80 ± 10% | ≥ 0,9 | >80 | |
DQ LEDHB02 150765 | 150 | 15000 | 500 | 450 | 6000 | 100 ± 10% | 80 | ||
DQ LEDHB02 150765 | 200 | 20000 | 500 | 450 | 6000 | 100 ± 10% | 80 |