Mã sản phẩm: LED DOWNLIGHT STAR 5W
- Đặc điểm | - Công nghệ chíp LED hiệu suất cao, cho ánh sáng trung thực - Thân đèn sử dụng chất liệu nhôm cao cấp, khả năng tán nhiệt tốt, không phát ra tiêu cực tím UV trong lúc sử dụng, không chứa thủy Ngân, thân thiệt với môi trường - Dẽ dàng lắp đặt, bảo trì, thay thế |
||||||||
- Ứng dụng | - Chiếu sáng cho văn phòng, siêu thị, trung tâm thương mại, nhà ở dân dụng |
Mã sản phẩm | Công suất | Quang thông | Kích thước (mm) | Nhiệt độ màu | Gốc chiếu | Chỉ số truyền màu | Đường kính khoét lỗ/ Cut out dimensions (mm) | ||
Model | Power | Lumen (*) | Dimensions | Colour Temp. | Beam angle | Colour rendering | |||
(W) | (Lm) | H | D | (K) | index | ||||
LED Downlight Star 5w | 5 | 475 | 40 | 110 | 2700/400/6500 | 80 ± 10% | ≥ 80 | 78 | |
LED Downlight Star 7w | 7 | 665 | 40 | 120 | 2700/400/6500 | 80 ± 10% | ≥ 80 | 90 | |
LED Downlight Star 9w | 9 | 855 | 45 | 140 | 2700/400/6500 | 80 ± 10% | ≥ 80 | 110 | |
LED Downlight Star 12w | 12 | 1140 | 45 | 140 | 2700/400/6500 | 80 ± 10% | ≥ 80 | 110 | |
LED Downlight Star 15w | 15 | 1425 | 52 | 182 | 2700/400/6500 | 80 ± 10% | ≥ 80 | 148 | |
LED Downlight Star 18w | 18 | 1710 | 55 | 192 | 2700/400/6500 | 80 ± 10% | ≥ 80 | 160 | |
LED Downlight Star 24w | 24 | 2280 | 55 | 192 | 2700/400/6500 | 80 ± 10% | ≥ 80 | 160 |