Mã sản phẩm: Solar DC cable H1Z2Z2-K-...-1,5kV DC
- Cấu tạo | Ruột đồng mềm tráng thiếc, cách điện XLPO, vỏ bọc XLPO |
- Số lõi/ core | 1 lõi/ core |
- Tiết diện ruột dẫn | 1,5mm2, 2,5mm2, 4mm2, 6mm2, 10mm2, 16mm2, 25mm2, 35mm2, 50mm2, 70mm2, 95mm2, 120mm2, 150mm2, 185mm2, 240mm2, 300mm2 |
- Điện áp | AC 1kV |
DC 1,5kV (Max 1,8kV) | |
- Lắp đặt/ sử dụng | Dùng cho kết nối các tấm Pin Panel với nhau hoặc kết nối từ Pin Panel đến Inverter |
- Tiêu chuẩn sản xuất | BS EN 50618 |
- Chiều dài đóng gói | 500-2.000m/ bobbin tùy theo tiết diện |
Tiết diện danh nghĩa | Số sợi/ đường kính sợi | Đường kính ruột dẫn gần đúng | Điện trỡ DC ở 200C | Đường kính tổng gần đúng | Khối lượng cáp gần đùng |
Normal conductor area | No wire/diamater of wire | Approx. conductor diameter | Max. DC resistance at 200C | Approx. overall diameter | Approx. weight of cable |
mm2 | No/mm | mm | Ω/km | mm | kg/km |
1.5 | 30/0.25 | 1.58 | 13.7 | 4.7 | 36 |
2.5 | 50/0.25 | 2.04 | 8.21 | 5.2 | 48 |
4 | 56/0.3 | 2.59 | 5.09 | 5.7 | 65 |
6 | 84/0.3 | 3.17 | 3.39 | 6.3 | 88 |
10 | 84/0.4 | 4.23 | 1.95 | 7.4 | 138 |
16 | 126/0.4 | 5.18 | 1.24 | 8.5 | 196 |
25 | 196/0.4 | 6.46 | 0.795 | 10.4 | 299 |
35 | 280/0.4 | 7.72 | 0.565 | 11.8 | 410 |
50 | 399/0.4 | 9.22 | 0.393 | 13.7 | 572 |
70 | 361/0.5 | 10.96 | 0.277 | 15.7 | 785 |
95 | 475/0.5 | 12.58 | 0.21 | 17.5 | 1013 |
120 | 608/0.5 | 14.23 | 0.164 | 19.3 | 1275 |
150 | 777/0.5 | 16.05 | 0.132 | 21.8 | 1635 |
185 | 925/0.5 | 17.55 | 0.108 | 24.1 | 1962 |
240 | 1220/0.5 | 20.15 | 0.0817 | 27.1 | 2552 |